Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京相和銀行
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
相互銀行 そうごぎんこう
ngân hàng tương hỗ, ngân hàng tương trợ, ngân hàng tiết kiệm tương hỗ
東京行き とうきょうゆき とうきょういき
Hướng đi tokyo
相銀 そうぎん
ngân hàng tiết kiệm tương hỗ (là một tổ chức tài chính do chính quyền trung ương hoặc khu vực điều hành, không có vốn cổ phần, thuộc sở hữu của các thành viên đăng ký vào một quỹ chung)