Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京美容外科
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
美容外科 びようげか
phẫu thuật thẩm mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
美容 びよう
vẻ đẹp; dung nhan.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
美容業 びよーぎょー
ngành chăm sóc sắc đẹp
美容室 びようしつ
Nơi làm đẹp; Tiệm cắt tóc
美容法 びようほう
làm đẹp, kỹ thuật thẩm mỹ