Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京都副知事
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
副知事 ふくちじ
thống đốc thiếu úy
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
都知事 とちじ
tỉnh trưởng
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
副都心 ふくとしん
thứ nhì (sự tái thiết) (mà) những hiệu ứng trên (về) một thành phố đặt đúng tâm như một kết quả (của) sự phát triển ngoại ô