Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京都慰霊堂
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
慰霊 いれい
sự an ủi tinh thần ((của) người chết)
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
慰霊碑 いれいひ
đài tưởng niệm, bia tưởng niệm
慰霊祭 いれいさい
lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
慰霊塔 いれいとう
tháp vật kỷ niệm