Các từ liên quan tới 東京都道238号大久野青梅線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo