Các từ liên quan tới 東京都都民安全推進本部
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
都民 とみん
dân thành phố; cư dân Tokyo
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )