Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京2歳優駿牝馬
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
牝馬 ひんば めうま めま
Ngựa cái.
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
繁殖牝馬 はんしょくひんば
cơn ác mộng