Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京S黄尾探偵団
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
探偵社 たんていしゃ
văn phòng thám tử
迷探偵 めいたんてい
thám tử bất tài, thám tử hư cấu
サイバー探偵 サイバーたんてい
cybersleuth
探偵業 たんていぎょう
công việc thám tử