Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東八潮緑道公園
公園 こうえん
công viên
八潮路 やしおじ
biển dài (lâu) đi du lịch xa bằng đường biển
熊公八公 くまこうはちこう
the average Joe, your average nice guy, Joe Blow, Joe Bloggs
八道 はちどう
8 khu (của) nhật bản phong kiến
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu