Các từ liên quan tới 東北地方のご当地ソング一覧
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.