東北日本
とうほくにほん「ĐÔNG BẮC NHẬT BỔN」
☆ Danh từ
Phía Đông Bắc Nhật Bản

東北日本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東北日本
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
北日本 きたにほん きたにっぽん
phía Bắc Nhật Bản
東日本 ひがしにほん ひがしにっぽん
phía Đông Nhật Bản
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.