Các từ liên quan tới 東北生活文化大学高等学校
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
学校生活 がっこうせいかつ
cuộc sống trường học
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi