Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東古渡町
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
古渡り こわたり
(từ thời xưa) đồ vật từ nước ngoài du nhập vào
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.