Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
平和産業 へいわさんぎょう
những công nghiệp thời gian hoà bình
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.