Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東大寺別当次第
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
当寺 とうじ
ngôi đền này
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
手当たり次第 てあたりしだい てあてたりしだい
bừa bãi, lung tung
別当 べっとう
chải chuốt; bộ binh; stableman; giám mã; quản đốc; người phục vụ
第3次中東戦争 だいさんじちゅうとうせんそう
chiến tranh sáu ngày, chiến tranh Ả Rập-Israel, chiến tranh Ả Rập-Israel thứ ba