Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東天紅 (麻雀)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
東天紅 とうてんこう
giống gà có tiếng gáy hay; gà gáy vào buổi sáng; tiếng gà gáy sáng
紅雀 べにすずめ ベニスズメ
chim yến; chim hồng tước
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
麻雀屋 マージャンや
phòng mạt chược
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
天麻 てんま
Thiên ma (một loại dược liệu quý trong Đông y)
麻雀打ち まあじゃんうち マージャンうち
người chơi mạt chược