Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東宝コスチューム
東宝 とうほう
toho (trường quay phim tiếng nhật)
trang phục biểu diễn; trang phục
コスチュームジュエリー コスチューム・ジュエリー
costume jewelry
コスチュームプレー コスチューム・プレー
cosplay
ナショナルコスチューム ナショナル・コスチューム
national costume
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi