Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東宮鉄男
東宮 とうぐう
Đông cung (thái tử)
東男 あずまおとこ
người đàn ông sinh tại Edo người đến từ các nước phía Đông; kẻ man di, mọi rợ; kẻ quê mùa, thô lỗ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
東の宮 はるのみや ひがしのみや
hoàng thái tử
東宮職 とうぐうしょく
người hầu trong gia đình Hoàng gia
東照宮 とうしょうぐう
miếu thờ toshogu
ひがしインド 東インド
đông Ấn