Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東急プラザ銀座
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
プラザ プラーザ
quảng trường; khu vực rộng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi