Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東急プラザ銀座
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
プラザ プラーザ
quảng trường; khu vực rộng
プラザ合意 プラザごうい
thỏa thuận công viên (trung tâm mua sắm) (1985 thỏa thuận (của) những dân tộc g5)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ひがしインド 東インド
đông Ấn