Các từ liên quan tới 東急百貨店吉祥寺店
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
吉祥寺 きちじょうじ
Tên một địa điểm ở Nhật , gần ga Nakano
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
吉祥 きっしょう きちじょう
sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
吉祥天 きっしょうてん きちじょうてん
bồ tát (đạo phật)