Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仗
gậy; đánh thanh
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
儀仗 ぎじょう
đám rước lễ; bảo vệ
兵仗 ひょうじょう へいじょう
vũ khí; hộ vệ binh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu