Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖典 せいてん
sách thánh, kinh thánh
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu