東日本大震災
ひがしにほんだいしんさい
☆ Danh từ
Trận động đất lịch sử ở Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)

東日本大震災 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東日本大震災
関東大震災 かんとうだいしんさい
động đất kanto lớn (của) 1923
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
震災 しんさい
thảm họa động đất.