Các từ liên quan tới 東日本旅客鉄道東北本部
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
東北日本 とうほくにほん
phía Đông Bắc Nhật Bản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
東日本 ひがしにほん ひがしにっぽん
phía Đông Nhật Bản
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi