Các từ liên quan tới 東明児童福祉センター
児童福祉 じどうふくし
phúc lợi trẻ em
児童福祉法 じどうふくしほう
Luật phúc lợi trẻ em
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
児童 じどう
nhi đồng
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần