Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東武デリバリー
デリバリー デリバリー
chuyển
デリバリーヘルス デリバリー・ヘルス
mại dâm, gái gọi
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
キャッシュオンデリバリー キャッシュ・オン・デリバリー
cash on delivery, COD
コレクトオンデリバリー コレクト・オン・デリバリー
collect on delivery