Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
東宮 とうぐう
Đông cung (thái tử)
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ひがしインド 東インド
đông Ấn