Các từ liên quan tới 東武D1形蒸気機関車
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
サイクリンD1 サイクリンディーワン
Cyclin D1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCND1)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.