Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
東洋 とうよう
phương Đông
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông
東洋通 とうようつう
nhà Đông phương học.
東洋学 とうようがく
Phương đông học