Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東洋 とうよう
phương Đông
鉄船 てっせん
tàu bọc sắt
造船 ぞうせん
việc đóng thuyền; việc đóng tàu
鉄工 てっこう
nghề làm đồ sắt
工船 こうせん
thuyền nhà máy (ship); thả nổi nhà máy đồ hộp
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
外洋船 がいようせん
ship đi biển