Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
記念大会 きねんたいかい
buổi gặp mặt kỷ niệm
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.