Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽缶 きかん
nồi đun nấu
汽缶室 きかんしつ
phòng máy hơi nước
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
東海 とうかい
Đông hải