Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東海綜合警備保障
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
綜合 そうごう
kết hợp chặt chẽ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
警備 けいび
cảnh bị.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警備人 けいびにん
nhân viên bảo vệ, nhân viên an ninh
警備兵 けいびへい
cảnh binh.
警備艦 けいびかん
tàu hộ vệ