Các từ liên quan tới 東海道・山陽新幹線
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
幹線道路 かんせんどうろ
trục đường chính, đường chính
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải