Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia