Các từ liên quan tới 東海駅 (江原特別自治道)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia