Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東濃信用金庫
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
信濃金梅 しなのきんばい シナノキンバイ
giống hoa hoàng liên Nhật Bản
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
貸金庫 かしきんこ
két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn)
金庫株 きんこかぶ
cổ phiếu tự sở hữu (cổ phiếu mà công ty mua lại và giữ làm tài sản mà không xóa bỏ)
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao
本金庫 ほんきんこ
kho chính