Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
建築 けんちく
kiến trúc
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử
福祉事務所 ふくしじむしょ
Văn phòng phúc lợi