Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東芝未来科学館
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
未来学 みらいがく
tương lai học; ngành học nghiên cứu về tương lai
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学館 かがくかん
viện khoa học
未来学者 みらいがくしゃ
người theo thuyết vị lai
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
未来 みらい
đời sau