Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東蜆
蜆 しじみ シジミ
con trai shijimi (loại hoa mọc thành rừng corbicula)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
蜆汁 しじみじる
súp miso với ngao
真蜆 ましじみ マシジミ
Corbicula leana (một loài trai nước ngọt và nước lợ, phân bố ở bán đảo Triều Tiên và quần đảo Nhật Bản)
寒蜆 かんしじみ
Shijimi clam caught during winter