Các từ liên quan tới 東邦電力の発電所一覧
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
火力発電所 かりょくはつでんしょ
sức mạnh nhiệt đặt vào vị trí i.e. sử dụng sự đốt cháy
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện