Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杵屋佐吉
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
杵 きね
chày.
杵柄 きねづか
cái chày
佐 さ
giúp đỡ
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (Japanese deity, grandson of Amaterasu)