杵柄
きねづか「XỬ BÍNH」
☆ Danh từ
Cái chày

杵柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杵柄
昔取った杵柄 むかしとったきねづか
kỹ năng học được, kinh nghiệm
杵 きね
chày.
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (một vị thần Nhật Bản, chau trai của thần Amaterasu)
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)