Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昔取った杵柄
むかしとったきねづか
kỹ năng học được, kinh nghiệm
杵柄 きねづか
cái chày
取り柄 とりえ
chỗ hay; ưu điểm
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
杵 きね
chày.
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
昔 むかし
cổ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
Đăng nhập để xem giải thích