Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杵築城
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
杵 きね
chày.
杵柄 きねづか
cái chày
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (Japanese deity, grandson of Amaterasu)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.