Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
松根油 しょうこんゆ まつねあぶら
dầu trích từ rễ thông
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松 まつ マツ
cây thông.
根が付く ねがつく
bén rễ
根がつく ねがつく
nhổ tận gốc
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.