下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới