Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
墓 はか
mả
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi