Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松ヶ崎横穴墓群
墓穴 ぼけつ はかあな
huyệt
横穴 よこあな おうけつ
Hang, động
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
墓 はか
mả
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi