Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下大三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
ズボンした ズボン下
quần đùi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
三下 さんした
bộ hạ, tay chân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê