Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下文法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
下文 くだしぶみ
edict from a senior official in government or military which had the status of a binding official document
法文 ほうぶん
văn bản pháp luật
文法 ぶんぽう
văn phạm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.